Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈmɛm.ri/

Danh từ

sửa

extended memory /ɪk.ˈstɛn.dəd ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ nối dài.

Tham khảo

sửa