Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
expressionless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈsprɛ.ʃən.ləs/
Tính từ
sửa
expressionless
/ɪk.ˈsprɛ.ʃən.ləs/
Không
có
tinh thần
, đờ
ra
,
ngây
ra
(mặt... );
không
diễn cảm
(giọng nói... ).
Không
có
ý nghĩa
(tín hiệu).
Tham khảo
sửa
"
expressionless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)