Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
export
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ˈspɔrt/
Danh từ
sửa
export
/ɛk.ˈspɔrt/
Hàng
xuất khẩu
; (số nhiều)
khối lượng
hàng
xuất khẩu
.
Sự
xuất khẩu
.
(
Định ngữ
)
Xuất khẩu
.
export
duty
— thuế xuất khẩu
Tham khảo
sửa
"
export
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)