explorateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/ |
explorateurs /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/ |
exploratrices /ɛk.splɔ.ʁat.ʁis/ |
explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
- (Để) Thăm dò.
- Instrument explorateur — dụng cụ thăm dò
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | exploratrice /ɛk.splɔ.ʁat.ʁis/ |
explorateurs /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/ |
Số nhiều | exploratrice /ɛk.splɔ.ʁat.ʁis/ |
explorateurs /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/ |
explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
explorateur /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/ |
explorateurs /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/ |
explorateur gđ /ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "explorateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)