excogitation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.ˌskɑː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ sửa
excogitation /ɛk.ˌskɑː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
- Sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch... ), sự bày ra (mưu mô... ).
- Điều (kế hoạch... ) nghĩ ra, điều (kế hoạch... ) nặn ra, điều (mưu mô... ) bày ra.
Tham khảo sửa
- "excogitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)