Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exceller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.se.le/
Nội động từ
sửa
exceller
nội động từ
/ɛk.se.le/
Giỏi
hơn cả
,
tốt
hơn cả
.
Giỏi
(về),
khéo
(về).
Exceller
à parler
— giỏi nói
Tham khảo
sửa
"
exceller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)