Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.se.le/

Nội động từ sửa

exceller nội động từ /ɛk.se.le/

  1. Giỏi hơn cả, tốt hơn cả.
  2. Giỏi (về), khéo (về).
    Exceller à parler — giỏi nói

Tham khảo sửa