Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm/

Danh từ

sửa

exam /ɪɡ.ˈzæm/

  1. (Thông tục) (viết tắt) của examination.

Tham khảo

sửa