Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˌzæ.dʒə.ˈreɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

exaggeration /ɪɡ.ˌzæ.dʒə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu.
  2. Sự làm quá mức, sự làm to quá khổ.

Tham khảo

sửa