ex
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɛks/
Hoa Kỳ | [ˈɛks] |
Danh từSửa đổi
ex /ˈɛks/
- (Thương nghiệp) Từ, bán từ, bán tại (hàng hoá).
- ex ship — từ tàu (chở hàng)
- ex store — từ cửa hàng
- price ex works — giá bán tại nhà máy
Tham khảoSửa đổi
- "ex". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)