Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ex
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛks/
Hoa Kỳ
[ˈɛks]
Danh từ
sửa
ex
/ˈɛks/
(
Thương nghiệp
)
Từ
,
bán
từ
,
bán
tại
(hàng hoá).
ex
ship
— từ tàu (chở hàng)
ex
store
— từ cửa hàng
price
ex
works
— giá bán tại nhà máy
Tham khảo
sửa
"
ex
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)