Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
evidenced
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
evidenced
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
evidence
Chia động từ
sửa
evidence
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
evidence
Phân từ
hiện tại
evidencing
Phân từ
quá khứ
evidenced
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
evidence
evidence
hoặc
evidencest
¹
evidences
hoặc
evidenceth
¹
evidence
evidence
evidence
Quá khứ
evidenced
evidenced
hoặc
evidencedst
¹
evidenced
evidenced
evidenced
evidenced
Tương lai
will
/
shall
²
evidence
will/shall
evidence
hoặc
wilt
/
shalt
¹
evidence
will/shall
evidence
will/shall
evidence
will/shall
evidence
will/shall
evidence
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
evidence
evidence
hoặc
evidencest
¹
evidence
evidence
evidence
evidence
Quá khứ
evidenced
evidenced
evidenced
evidenced
evidenced
evidenced
Tương lai
were
to
evidence
hoặc
should
evidence
were to
evidence
hoặc should
evidence
were to
evidence
hoặc should
evidence
were to
evidence
hoặc should
evidence
were to
evidence
hoặc should
evidence
were to
evidence
hoặc should
evidence
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
evidence
—
let’s
evidence
evidence
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.