Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

evangelic (tôn giáo)

  1. (Thuộc) (kinh) Phúc âm.
  2. (Thường evangelical) (thuộc) phái Phúc âm.

Danh từ sửa

evangelic (tôn giáo)

  1. Người phái Phúc âm.

Tham khảo sửa