europeer
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | europeer | europeeren |
Số nhiều | europeere | europeerne |
europeer gđ
Tham khảo
sửa- "europeer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | europeer | europeeren |
Số nhiều | europeere | europeerne |
europeer gđ