eucalyptus
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌjuː.kə.ˈlɪp.təs/
Danh từ sửa
eucalyptus số nhiều eucalyptuses, eucalypti /ˌjuː.kə.ˈlɪp.təs/
- Cây khuynh diệp, cây bạch đàn.
Tham khảo sửa
- "eucalyptus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)