Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.sɥi.ɡlas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
essuie-glace
/ɛ.sɥi.ɡlas/
essuie-glaces
/ɛ.sɥi.ɡlas/

essuie-glace /ɛ.sɥi.ɡlas/

  1. Que gạt nước mưa (ở kính ô tô).

Tham khảo

sửa