eschatologie
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
eschatologie /ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/ |
eschatologie /ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/ |
eschatologie gc /ɛs.ka.tɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo sửa
- "eschatologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)