errer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ.ʁe/
Nội động từ sửa
errer nội động từ /ɛ.ʁe/
- Đi lang thang, đi vơ vẩn.
- Errer dans les champs — đi lang thang trên cánh đồng
- Qua đây đó; trôi giạt.
- Laisser errer son regard — đưa mắt nhìn đây đó
- (Văn học) Sai lầm.
- Errer dans ses calculs — sai lầm trong tính toán
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "errer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)