Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈkwɪv.lənts/

Danh từ sửa

equivalence /ɪ.ˈkwɪv.lənts/

  1. Tính tương đương; sự tương đương.

Tham khảo sửa