equivalence
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪ.ˈkwɪv.lənts/
Danh từ sửa
equivalence /ɪ.ˈkwɪv.lənts/
- Tính tương đương; sự tương đương.
Tham khảo sửa
- "equivalence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
equivalence /ɪ.ˈkwɪv.lənts/