equilibrium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌi.kwə.ˈlɪ.bri.əm/
Danh từ
sửaequilibrium /ˌi.kwə.ˈlɪ.bri.əm/
- Sự thăng bằng, sự cân bằng.
- Tính vô tư (trong nhận xét... ).
Tham khảo
sửa- "equilibrium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)