equilateral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌi.kwə.ˈlæ.tə.rəl/
Tính từ
sửaequilateral /ˌi.kwə.ˈlæ.tə.rəl/
- (Toán học) Đều (cạnh).
- an equilateral triangle — tam giác đều
Danh từ
sửaequilateral (toán học) /ˌi.kwə.ˈlæ.tə.rəl/
- Hình đều cạnh.
- Cạnh đều (với cạnh khác).
Tham khảo
sửa- "equilateral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)