Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈpɪs.kə.pət/

Danh từ sửa

episcopate /ɪ.ˈpɪs.kə.pət/

  1. Chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa