Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌɡræf/

Danh từ sửa

epigraph /ˈɛ.pə.ˌɡræf/

  1. Chữ khắc (lên đá, đồng tiền... ).
  2. Đề từ.

Tham khảo sửa