Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eo ôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛw
˧˧
oj
˧˧
ɛw
˧˥
oj
˧˥
ɛw
˧˧
oj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛw
˧˥
oj
˧˥
ɛw
˧˥˧
oj
˧˥˧
Thán từ
sửa
eo ôi
(
khẩu ngữ
)
Tiếng
thốt
ra
biểu lộ
sự
kinh hãi
,
ghê sợ
.
eo ôi
, khiếp quá!
Tham khảo
sửa
Eo ôi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam