entrust
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtrəst/
Ngoại động từ
sửaentrust ngoại động từ /ɪn.ˈtrəst/
Chia động từ
sửaentrust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to entrust | |||||
Phân từ hiện tại | entrusting | |||||
Phân từ quá khứ | entrusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entrust | entrust hoặc entrustest¹ | entrusts hoặc entrusteth¹ | entrust | entrust | entrust |
Quá khứ | entrusted | entrusted hoặc entrustedst¹ | entrusted | entrusted | entrusted | entrusted |
Tương lai | will/shall² entrust | will/shall entrust hoặc wilt/shalt¹ entrust | will/shall entrust | will/shall entrust | will/shall entrust | will/shall entrust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | entrust | entrust hoặc entrustest¹ | entrust | entrust | entrust | entrust |
Quá khứ | entrusted | entrusted | entrusted | entrusted | entrusted | entrusted |
Tương lai | were to entrust hoặc should entrust | were to entrust hoặc should entrust | were to entrust hoặc should entrust | were to entrust hoặc should entrust | were to entrust hoặc should entrust | were to entrust hoặc should entrust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | entrust | — | let’s entrust | entrust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "entrust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)