entremetteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁǝ.mɛ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | entremetteuse /ɑ̃t.ʁǝ.mɛ.tøz/ |
entremetteurs /ɑ̃t.ʁǝ.mɛ.tœʁ/ |
Số nhiều | entremetteuse /ɑ̃t.ʁǝ.mɛ.tøz/ |
entremetteurs /ɑ̃t.ʁǝ.mɛ.tœʁ/ |
entremetteur /ɑ̃t.ʁǝ.mɛ.tœʁ/
- (Nghĩa xấu) Người mối lái (chủ yếu dùng danh từ giống cái).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người môi giới, người trung gian.
Tham khảo
sửa- "entremetteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)