entonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.tɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
entonner ngoại động từ /ɑ̃.tɔ.ne/
- Đóng vào thùng.
- Entonner du vin — đóng rượu vang vào thùng
- Nhồi vào (để làm dồi, làm xúc xích).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Uống; nhồi nhét (thức ăn).
- Bắt giọng hát, cất tiếng hát.
- Entonner un air — bắt giọng hát một bài
- entonner le louange — ca ngợi
Tham khảo sửa
- "entonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)