Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entertainer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛn.tɜː.ˈteɪ.nɜː/
Danh từ
sửa
entertainer
/ˌɛn.tɜː.ˈteɪ.nɜː/
Người
tiếp
đãi,
người
chiêu
đãi.
Người làm trò
mua vui
(hát, múa... ở các hộp đêm).
Tham khảo
sửa
"
entertainer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)