Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entendeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.tɑ̃.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
entendeur
/ɑ̃.tɑ̃.dœʁ/
entendeurs
/ɑ̃.tɑ̃.dœʁ/
entendeur
gđ
/ɑ̃.tɑ̃.dœʁ/
(
A bon entendeur, salut
)
Ai
hiểu
được
thì
ấm
vào
thân
.
Tham khảo
sửa
"
entendeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)