Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛnt.sən.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

ensign-bearer /ˈɛnt.sən.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người cầm cờ hiệu.

Tham khảo

sửa