enseignement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enseignement /ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/ |
enseignements /ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/ |
enseignement gđ /ɑ̃.sɛɲ.mɑ̃/
- Sự giảng dạy.
- L’enseignement du français — sự giảng dạy tiếng Pháp
- Ngành giáo dục; nghề dạy học.
- Enseignement supérieur — ngành giáo dục cao đẳng
- Être dans l’enseignement — ở trong ngành giáo dục
- Bài học.
- En tirer de précieux enseignements — rút ra từ đó những bài học quý báu
Tham khảo
sửa- "enseignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)