Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực enseignant
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/
enseignants
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/
Giống cái enseignante
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/
enseignantes
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/

enseignant /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/

  1. (Thuộc) Giáo dục.
    Personnel enseignant — nhân viên giáo dục
    Corps enseignant — giáo giới

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít enseignante
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/
enseignantes
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/
Số nhiều enseignante
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/
enseignantes
/ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/

enseignant /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/

  1. Nhà giáo.
    Les enseignants — giáo giới

Tham khảo

sửa