enseignant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enseignant /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/ |
enseignants /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/ |
Giống cái | enseignante /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/ |
enseignantes /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/ |
enseignant /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/
- (Thuộc) Giáo dục.
- Personnel enseignant — nhân viên giáo dục
- Corps enseignant — giáo giới
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enseignante /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/ |
enseignantes /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/ |
Số nhiều | enseignante /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/ |
enseignantes /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃t/ |
enseignant /ɑ̃.sɛ.ɲɑ̃/
- Nhà giáo.
- Les enseignants — giáo giới
Tham khảo
sửa- "enseignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)