Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsæŋ.ɡwən/

Ngoại động từ sửa

ensanguine ngoại động từ /ɪn.ˈsæŋ.ɡwən/

  1. Làm đẫm máu.

Tham khảo sửa