Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

energise ngoại động từ

  1. Làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

energise nội động từ

  1. Hoạt động mạnh mẽ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa