endowment
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /.mənt/
Danh từSửa đổi
endowment /.mənt/
- Sự cúng vốn cho (một tổ chức... ); vốn cúng cho (một tổ chức... ).
- Sự để vốn lại (cho vợ, con gái... ); vốn để lại (cho vợ, con gái... ).
- Tài năng, thiên tư.
- (Định ngữ) Endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống.
Tham khảoSửa đổi
- "endowment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)