encore
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːn.ˌkɔr/
Hoa Kỳ | [ˈɑːn.ˌkɔr] |
Thán từ
sửaencore /ˈɑːn.ˌkɔr/
Danh từ
sửaencore /ˈɑːn.ˌkɔr/
Ngoại động từ
sửaencore ngoại động từ /ˈɑːn.ˌkɔr/
Chia động từ
sửaencore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to encore | |||||
Phân từ hiện tại | encoring | |||||
Phân từ quá khứ | encored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encore | encore hoặc encorest¹ | encores hoặc encoreth¹ | encore | encore | encore |
Quá khứ | encored | encored hoặc encoredst¹ | encored | encored | encored | encored |
Tương lai | will/shall² encore | will/shall encore hoặc wilt/shalt¹ encore | will/shall encore | will/shall encore | will/shall encore | will/shall encore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | encore | encore hoặc encorest¹ | encore | encore | encore | encore |
Quá khứ | encored | encored | encored | encored | encored | encored |
Tương lai | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore | were to encore hoặc should encore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | encore | — | let’s encore | encore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "encore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.kɔʁ/
Phó từ
sửaencore /ɑ̃.kɔʁ/
- Còn.
- Vivre encore — còn sống
- Nữa.
- Avancer encore — tiến nữa
- Nhưng ít ra.
- Vouloir c’est bien, encore faut-it pouvoir — muốn là tốt nhưng ít ra phải làm được
- encore! — còn nữa a!
- encore que — (văn học) mặc dầu, tuy rằng
- Encore qu’il soit jeune — tuy rằng nó còn trẻ;
- et encore! — còn hơn thế nữa!
- non seulement...mais encore — không những... mà còn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "encore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)