Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

enclitique

  • (ngôn ngữ học) từ ghép sau; yếu tố ghép sau

    Tính từ

    sửa

    enclitique

    1. (Ngôn ngữ học) Ghép sau.

    Tham khảo

    sửa