Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enchatonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
enchatonner
ngoại động từ
Nạm
vào
mặt nhẫn
.
Enchatonner
un rubis
— nạm hòn ngọc rubi vào mặt nhẫn
Tham khảo
sửa
"
enchatonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)