Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.fa.tik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực emphatique
/ɑ̃.fa.tik/
emphatiques
/ɑ̃.fa.tik/
Giống cái emphatique
/ɑ̃.fa.tik/
emphatiques
/ɑ̃.fa.tik/

emphatique /ɑ̃.fa.tik/

  1. Cường điệu, khoa trương.
    Tom emphatique — giọng khoa trương

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa