embarrassiment
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaembarrassiment
- Sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối.
- Điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng.
Tham khảo
sửa- "embarrassiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)