embark
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈbɑːrk/
Ngoại động từ
sửaembark ngoại động từ /ɪm.ˈbɑːrk/
Chia động từ
sửaembark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to embark | |||||
Phân từ hiện tại | embarking | |||||
Phân từ quá khứ | embarked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embark | embark hoặc embarkest¹ | embarks hoặc embarketh¹ | embark | embark | embark |
Quá khứ | embarked | embarked hoặc embarkedst¹ | embarked | embarked | embarked | embarked |
Tương lai | will/shall² embark | will/shall embark hoặc wilt/shalt¹ embark | will/shall embark | will/shall embark | will/shall embark | will/shall embark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embark | embark hoặc embarkest¹ | embark | embark | embark | embark |
Quá khứ | embarked | embarked | embarked | embarked | embarked | embarked |
Tương lai | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | embark | — | let’s embark | embark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaembark nội động từ /ɪm.ˈbɑːrk/
- Lên tàu.
- (+ in, upon) Lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì... ) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) imbark).
Chia động từ
sửaembark
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to embark | |||||
Phân từ hiện tại | embarking | |||||
Phân từ quá khứ | embarked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embark | embark hoặc embarkest¹ | embarks hoặc embarketh¹ | embark | embark | embark |
Quá khứ | embarked | embarked hoặc embarkedst¹ | embarked | embarked | embarked | embarked |
Tương lai | will/shall² embark | will/shall embark hoặc wilt/shalt¹ embark | will/shall embark | will/shall embark | will/shall embark | will/shall embark |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | embark | embark hoặc embarkest¹ | embark | embark | embark | embark |
Quá khứ | embarked | embarked | embarked | embarked | embarked | embarked |
Tương lai | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark | were to embark hoặc should embark |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | embark | — | let’s embark | embark | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "embark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)