embarcation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaembarcation
- Xem embarkation
Tham khảo
sửa- "embarcation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
embarcation /ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/ |
embarcations /ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/ |
embarcation gc /ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "embarcation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)