Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

embarcation

  1. Xem embarkation

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
embarcation
/ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/
embarcations
/ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/

embarcation gc /ɑ̃.baʁ.ka.sjɔ̃/

  1. Thuyền con, xuồng.
    Mettre les embarcations à la mer — thả xuồng xuống biển

Tham khảo

sửa