Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌlæs.ˈtɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

elasticity /ɪ.ˌlæs.ˈtɪ.sə.ti/

  1. Tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo.
  2. Tính nhún nhẩy.
  3. Tính bồng bột, tính bốc đồng.
  4. Tính dễ tự tha thứ (lương tâm).

Tham khảo sửa