ekspropriere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ekspropriere |
Hiện tại chỉ ngôi | eksproprierer |
Quá khứ | eksproprierte |
Động tính từ quá khứ | ekspropriert |
Động tính từ hiện tại | — |
ekspropriere
Từ dẫn xuất
sửa- (1) ekspropriasjon gđ: Sự sung công, trung thu.
Tham khảo
sửa- "ekspropriere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)