either
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈi.ðɜː/
Hoa Kỳ | [ˈi.ðɜː] |
Tính từ
sửaeither /ˈi.ðɜː/
- Mỗi (trong hai), một (trong hai).
- Cả hai.
- on either side — ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên
Danh từ
sửaeither /ˈi.ðɜː/
- Mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai).
- either of us — một ai trong hai chúng ta.
- Cả hai (người, vật).
Liên từ
sửaeither /ˈi.ðɜː/
- Hoặc.
- either... or... — ... hoặc...
- either come in or go out — hoặc vào hoặc ra
- either drunk or mad — hoặc là say hoặc là khùng
Phó từ
sửaeither (dùng với câu hỏi phủ định) /ˈi.ðɜː/
- Cũng phải thế.
- if you don't take it, I shan't either — nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy
Tham khảo
sửa- "either", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)