Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈeɪtθ.ˈrɛst/

Danh từ sửa

eighth rest (số nhiều eighth rests)

  1. (  Mỹ,   Canada; âm nhạc) Lặng móc.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa