Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít edruskap edruskapen
Số nhiều edruskaper edruskapene

edruskap

  1. Sự, tính điều độ, chừng mực (rượu chè).
    Edruskapen her i byen er ikke så verst.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa