eccentric
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪk.ˈsɛn.trɪk/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛn.trɪk] |
Tính từ sửa
eccentric (so sánh hơn more eccentric, so sánh nhất most eccentric) /ɪk.ˈsɛn.trɪk/
Danh từ sửa
eccentric (số nhiều eccentrics) /ɪk.ˈsɛn.trɪk/
Tham khảo sửa
- "eccentric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)