ebb tide

(Đổi hướng từ ebb-tide)

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛb.ˈtɑɪd/

Danh từ sửa

ebb-tide /ˈɛb.ˈtɑɪd/

  1. Triều xuống ((cũng) ebb).

Tham khảo sửa