Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eatable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈi.tə.bəl/
Tính từ
sửa
eatable
/ˈi.tə.bəl/
Ăn được; ăn
ngon
.
Danh từ
sửa
eatable
(thường)
số nhiều
/ˈi.tə.bəl/
Thức
ăn, đồ ăn.
eatables and drinkables
— đồ ăn thức uống
Tham khảo
sửa
"
eatable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)