Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdək.tᵊl/

Tính từ sửa

ductile /ˈdək.tᵊl/

  1. Mềm, dễ uốn.
  2. Dễ kéo sợi (kim loại).
  3. Dễ uốn nắn, dễ bảo (người).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ductile
/dyk.til/
ductile
/dyk.til/
Giống cái ductile
/dyk.til/
ductile
/dyk.til/

ductile /dyk.til/

  1. Vuốt giãn được (kim loại).

Tham khảo sửa