Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drachme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʁakm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
drachme
/dʁakm/
drachmes
/dʁakm/
drachme
gc
/dʁakm/
Đồng
đracmơ
(tiền Hy Lạp nay và xưa).
(
Sử học
)
Khoa
đo lường
đracmơ
(bằng 3, 24 gam).
Tham khảo
sửa
"
drachme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)